Nhựa POM là gì?

Định nghĩa cơ bản của nhựa POM

Nhựa POM là một loại polyme nhiệt dẻo nổi bật trong ngành công nghiệp nhựa kỹ thuật. Nhựa POM được biết đến với các đặc tính ưu việt như độ bền cơ học cao, độ cứng tuyệt vời, và khả năng chống mài mòn tốt. Nhựa này mang lại sự ổn định và cứng cáp cho vật liệu. Những đặc tính này làm cho nhựa POM trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và hiệu suất lâu dài, chẳng hạn như các linh kiện cơ khí, hệ thống truyền động, và các bộ phận trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử.

Tên gọi khác và các ký hiệu phổ biến

Nhựa POM có thể được biết đến bằng một số tên gọi và ký hiệu khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc và ứng dụng của nó:

  • Polyacetal: Đây là tên gọi kỹ thuật khác thường được sử dụng để chỉ nhựa POM, đặc biệt trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu.
  • Polyformaldehyde: Đây là tên gọi phản ánh nguồn gốc hóa học của nhựa POM, vì nó được polymer hóa từ formaldehyde.
  • Delrin: Đây là một thương hiệu nổi tiếng của nhựa POM, được sản xuất bởi công ty Dupont. Delrin là một trong những loại nhựa POM phổ biến nhất và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
  • POM-C: Ký hiệu này chỉ loại nhựa POM với cấu trúc phân tử phân tán, giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng gia công của nhựa.
  • POM-H: Ký hiệu này chỉ loại nhựa POM với cấu trúc phân tử đồng nhất, thường có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao hơn so với POM-C, nhưng có thể khó gia công hơn.

Nhựa POM là một vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào các đặc tính kỹ thuật vượt trội của nó.

Tính Chất Kỹ Thuật của Nhựa POM

Khối lượng riêng của nhựa POM

Khối lượng riêng của nhựa POM thường nằm trong khoảng từ 1.41 đến 1.43 g/cm³. Giá trị này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào loại nhựa POM cụ thể và các yếu tố gia công.

Nhựa POM chịu được nhiệt độ bao nhiêu

Nhựa POM có khả năng chịu nhiệt khá tốt, với nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 80-100°C liên tục và có thể chịu đựng nhiệt độ lên đến 120°C trong thời gian ngắn. Nhiệt độ tối thiểu mà nhựa POM có thể hoạt động thường là khoảng -40°C, giúp nó giữ được tính năng trong các điều kiện lạnh giá.

So sánh với các loại nhựa khác về khả năng chịu nhiệt

  • Nhựa ABS: Nhựa ABS thường có khả năng chịu nhiệt thấp hơn so với POM, với nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 80-85°C.
  • Nhựa PA (Polyamide): Nhựa PA có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, với nhiệt độ tối đa khoảng 120°C. Tuy nhiên, nhựa POM vẫn giữ được sự ổn định và độ cứng cao hơn ở các nhiệt độ trung bình.
  • Nhựa PTFE (Teflon): Nhựa PTFE có khả năng chịu nhiệt rất cao, lên đến 260°C. Tuy nhiên, nhựa PTFE không có độ cứng và độ bền cơ học tốt như nhựa POM.

Tính chất cơ học của nhựa POM

Độ bền kéo, độ cứng và độ bền uốn

  • Độ bền kéo: Nhựa POM có độ bền kéo khoảng 70-90 MPa, cho thấy khả năng chống lại các lực kéo kéo dài.
  • Độ cứng: Nhựa POM thường có độ cứng cao, với chỉ số độ cứng Shore D khoảng 80-85, cho phép nó duy trì hình dạng và kích thước dưới tác động lực.
  • Độ bền uốn: Nhựa POM có độ bền uốn khoảng 100-130 MPa, giúp nó chống lại các lực uốn mà không bị biến dạng.

Khả năng chống mài mòn và chịu va đập

  • Khả năng chống mài mòn: Nhựa POM nổi bật với khả năng chống mài mòn tốt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng có ma sát cao, chẳng hạn như bánh răng và các linh kiện chuyển động.
  • Khả năng chịu va đập: Nhựa POM có độ bền va đập tốt, nhưng có thể kém hơn so với một số loại nhựa khác như nhựa PA. Tuy nhiên, tính chất cơ học mạnh mẽ của nó giúp nó vẫn hoạt động hiệu quả trong nhiều ứng dụng.

Tính chất hóa học của nhựa POM

Khả năng chống lại các chất hóa học và dung môi

Nhựa POM có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất và dung môi, bao gồm xăng, dầu, và một số axit nhẹ. Tuy nhiên, nó có thể bị tấn công bởi các dung môi mạnh như axit sulfuric và axit nitric đậm đặc.

Đặc điểm khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường

  • Khả năng chống ẩm: Nhựa POM có khả năng chống ẩm tốt hơn so với một số loại nhựa khác, nhưng không hoàn toàn miễn nhiễm với sự hấp thụ nước, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nó trong điều kiện môi trường ẩm ướt.
  • Khả năng chống tia UV: Nhựa POM có khả năng chống lại tia UV hạn chế, do đó, nó thường cần được bảo vệ hoặc phủ lớp chống UV khi sử dụng ngoài trời để tránh hiện tượng lão hóa và giảm chất lượng.

Nhựa POM là một vật liệu kỹ thuật có nhiều ưu điểm về tính chất kỹ thuật, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền và chính xác cao.

Sử Dụng Nhựa POM Hiệu Quả:

  • Tuân Thủ Hướng Dẫn Gia Công:Để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng nhựa POM, hãy tuân thủ hướng dẫn gia công và sử dụng từ nhà sản xuất. Điều này bao gồm các thông số về nhiệt độ gia công, tốc độ gia công, và các điều kiện môi trường.
  • Bảo Dưỡng và Bảo Quản Đúng Cách:Đảm bảo bảo dưỡng và bảo quản sản phẩm nhựa POM đúng cách để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Tránh tiếp xúc với các hóa chất và dung môi mạnh có thể ảnh hưởng đến tính chất của nhựa POM.

Nhựa POM có độc không?

Vì có tính chất giống như các sản phẩm nhựa nguyên sinh khác nên nhựa POM ở dạng rắn không độc hại đến sức khỏe con người. Do đó, loại nhựa này thường được sử dụng để làm các thiết bị chế biến và sản xuất thực phẩm. Tuy nhiên, nếu nhựa POM ở dạng hơi hoặc lỏng thì có thể gây độc hại cho người dùng nếu như không may hít phải hoặc bị hấp thụ quá mức.

Các tấm nhựa POM rất khó cháy nếu ở trong điều kiện bình thường do khả năng chịu được nhiệt độ cao và rất khó để hóa lỏng. Do đó, việc sử dụng nhựa POM ở dạng cây hoặc tấm đều rất an toàn và không gây hại đến sức khỏe người dùng.

Ứng dụng của nhựa POM hiện nay

Ngày nay, các sản phẩm được làm từ nhựa POM được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống. Cụ thể như:

  • Ngành dệt: Làm vít tải, chi tiết ốc và phụ tùng cho các ứng dụng của ngành dệt.
  • Công nghiệp ô tô: Nhựa POM được sử dụng phổ biến trong công nghiệp ô tô do tính chất cơ học tốt. Loại nhựa này được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống nhiên liệu, bánh răng, ống lót, kẹp, van và những bộ phận yêu cầu tính chính xác khác.
  • Với khả năng chống mài mòn và ma sát thấp, nhựa POM rất thích hợp với cácứng dụng như: bánh răng, bộ phận vỏ, lò xo, xích, ốc vít, bánh xe quạt, bộ phận trượt và dẫn hướng, thân van,…
  • Kỹ thuật điện như: đầu nối, suốt chỉ, chất cách điện, ti vi, điện thoại,..
  • Trong nhựa POM có polyme ổn định nên có thể được thay thế bằng sợi thủy tinh, chất bôi trơn, chất độn dẫn điện hay chấtphụ gia khác.
  • Hàng tiêu dùng: Nhựa POM được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng tiêu dùng nhờ có độ bền, ma sát thấp và chịu được việc sử dụng nhiều lần. Nhựa POM được ứng dụng trong việc làm: khóa kéo, khóa, tay cầm, nút bấm, dây buộc và đồ chơi.
  • Y tế: bút insulin, ống hít định lượng (MDI).
  • Ứng dụng trong nội thất như: tay nắm, bản lề, khóa, phần cứng, con lăn cho cơ chế trượt của nội thất.
  • Lắp đặt thiết bị điện tử, đồ đạc, đường ray,…
  • Âm nhạc: Bagpipes, miếng gảy đàn, sao Ailen, đàn harpsichord plectra,…
  • Phục vụ ăn uống: cán dao, máy pha cà phê tự động.
  • Bàn phím keycap.
  • Ngành đóng gói: POM được ứng dụng trong ngành đóng gói để sản xuất nắp chai, nắp đậy nhờ độ bền, độ ổn định kích thước và kháng hóa chất cao.
  • Thể thao và Giải trí: Ứng dụng trong các thiết bị thể thao và giải trí như: bộ phận cung tên, bánh răng và cam trong xe đạp, dây buộc trượt tuyết,…

Để lại bình luận

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay
error: Nội dung được bảo vệ!!