Nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) là một loại nhựa nhiệt dẻo thuộc nhóm polyester, được biết đến với tính chất cơ học tốt, độ bền cao, khả năng chống thấm khí và hóa chất. Nhựa PET đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực bao bì, dệt may và kỹ thuật công nghiệp.
Trong thực tế, Nhựa PET có nhiều dạng khác nhau, được phân loại dựa trên cấu trúc phân tử, tính chất vật lý và mục đích sử dụng. Chúng ta cùng tìm hiểu về 5 loại PET phổ biến nhất hiện nay:
1. Nhựa PET Vô Định Hình (A-PET – Amorphous PET)
Đặc điểm:
- Dạng vô định hình, không kết tinh.
- Trong suốt, bóng đẹp, dễ ép định hình.
- Giòn hơn so với C-PET.
Ứng dụng: Hộp nhựa trong suốt, khay đựng thực phẩm nguội, bao bì sản phẩm điện tử, bao bì blister.
Cách nhận biết:
- Nhựa trong suốt hoàn toàn, cứng nhưng dễ vỡ khi bẻ cong mạnh.
- Không chịu nhiệt cao (tối đa khoảng 65°C).
- Thường ghi ký hiệu A-PET dưới đáy bao bì.
2. Nhựa PET Kết Tinh (C-PET – Crystalline PET)
Đặc điểm:
- Được làm nóng trong quá trình gia công để làm kết tinh một phần PET.
- Có màu trắng đục, chịu nhiệt tốt hơn A-PET.
Ứng dụng: Khay đựng thực phẩm dùng trong lò vi sóng hoặc lò nướng (chịu đến 200°C).
Cách nhận biết:
- Màu trắng sữa hoặc đục.
- Mềm dẻo hơn A-PET nhưng bền nhiệt hơn.
- Khi sờ tay thấy cảm giác “sần”, không trơn bóng.
3. Nhựa PET Tái Chế (R-PET – Recycled PET)
Đặc điểm:
- Là PET đã qua sử dụng được tái chế.
- Có thể tái sinh thành dạng tấm, sợi, hoặc hạt.
Ứng dụng: Vỏ chai, sợi vải polyester tái chế, khay nhựa, bao bì môi trường.
Cách nhận biết:
- Thường có màu hơi ngà, ít trong hơn A-PET.
- Có thể có tạp chất nếu xử lý chưa kỹ.
- Một số sản phẩm có ký hiệu rPET hoặc biểu tượng tái chế trên nhãn.
4. Nhựa PET Biến Đổi Glycol (G-PET hay PETG – PET Modified with Glycol)
Đặc điểm:
- Là PET được thêm glycol trong quá trình trùng hợp để tránh kết tinh.
- Dẻo hơn A-PET, dễ uốn và không bị giòn nứt.
- Tương thích tốt với in 3D, ép phun và hút định hình.
Ứng dụng: Bao bì y tế, vỏ bảo vệ, vật liệu in 3D, mặt nạ chắn giọt bắn.
Cách nhận biết:
- Trong suốt như A-PET nhưng mềm dẻo hơn.
- Khi uốn không gãy giòn, dễ gia công cắt bằng dao hoặc laser.
- Thường được ký hiệu là PETG hoặc G-PET.
5. Nhựa PET Phân Hủy Sinh Học (Bio-based or Biodegradable PET)
Đặc điểm:
- Được sản xuất từ nguyên liệu sinh học (như mía, bắp) thay vì từ dầu mỏ.
- Có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện công nghiệp hoặc tự nhiên (tùy theo loại).
- Vẫn giữ được phần lớn tính chất của PET truyền thống.
Ứng dụng: Bao bì thân thiện môi trường, chai nước giải khát sinh học.
Cách nhận biết:
- Khó phân biệt bằng mắt thường với PET truyền thống.
- Cần tra cứu thông tin từ nhãn sản phẩm hoặc chứng nhận như “BioPET”, “Plant-based”, “Compostable”.
- Có thể đi kèm các tiêu chuẩn như ASTM D6400, EN 13432.
So Sánh Nhanh Giữa Các Loại Nhựa PET
Loại PET | Độ Trong Suốt | Độ Bền Nhiệt | Tính Dẻo | Khả Năng Tái Chế |
A-PET | Rất cao | Thấp (~65°C) | Trung bình | Tốt |
C-PET | Mờ, đục | Cao (~200°C) | Tốt | Tốt |
R-PET | Hơi ngà | Trung bình | Trung bình | Tốt |
G-PET (PETG) | Cao | Trung bình | Rất tốt | Tốt |
Bio-PET | Giống PET thường | Tùy loại | Tốt | Rất tốt hoặc phân hủy |
Nhựa PET không chỉ tồn tại dưới một dạng duy nhất, mà đã được phát triển và tinh chỉnh để đáp ứng đa dạng nhu cầu từ thực phẩm đến kỹ thuật, từ tiêu dùng phổ thông đến công nghiệp sinh học. Cùng Nhựa Vu Long tìm hiểu và phân biệt đúng các loại PET sẽ giúp doanh nghiệp chọn đúng nguyên liệu cho từng ứng dụng, tối ưu chi phí sản xuất và hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và thân thiện môi trường.